Phiên âm : móu wéi bù guǐ.
Hán Việt : mưu vi bất quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 犯上作亂, 居心叵測, 作奸犯科, 違法亂紀, .
Trái nghĩa : 循規蹈矩, 安分守己, .
軌, 法度。謀為不軌指計畫做叛逆的事。《魏書.卷一九.景穆十二王傳中.任城王雲傳》:「高祖召澄入見凝閑堂, 曰:『適得陽平表曰, 穆泰謀為不軌, 招誘宗室。』」也作「圖為不軌」。