Phiên âm : qǐng huàn.
Hán Việt : thỉnh hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呼喊、叫喚。《京本通俗小說.西山一窟鬼》:「朱小四你這廝!有人請喚。今日須當你這廝出頭。」