VN520


              

請急

Phiên âm : qǐng jí.

Hán Việt : thỉnh cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因急事而請假。《南史.卷十九.謝靈運傳》:「出郭游行, 或一百六七十里, 經旬不歸, 既無表聞, 又不請急。」


Xem tất cả...