Phiên âm : qǐng jí.
Hán Việt : thỉnh cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因急事而請假。《南史.卷十九.謝靈運傳》:「出郭游行, 或一百六七十里, 經旬不歸, 既無表聞, 又不請急。」