Phiên âm : qǐng shén róng yì sòng shén nán.
Hán Việt : thỉnh thần dong dịch tống thần nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)請不易干休的人前來幫忙容易, 但想打發他走可就困難了, 有時甚至還會受其邀功要挾。如:「請神容易送神難, 請他助一臂之力不難, 但以後日子可就不好過了。」