VN520


              

請室

Phiên âm : qīng shì.

Hán Việt : thỉnh thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

監獄、監牢。《漢書.卷四十九.爰盎傳》:「人上書告以為反, 徵繫請室。」《文選.司馬遷.報任少卿書》:「絳侯誅諸呂, 權傾五伯, 囚於請室。」


Xem tất cả...