Phiên âm : qīng shì.
Hán Việt : thỉnh thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
監獄、監牢。《漢書.卷四十九.爰盎傳》:「人上書告以為反, 徵繫請室。」《文選.司馬遷.報任少卿書》:「絳侯誅諸呂, 權傾五伯, 囚於請室。」