VN520


              

請奉

Phiên âm : qíng fèng.

Hán Việt : thỉnh phụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

薪給。《蕩寇志》第十六回:「如今公事要緊, 只等凱旋後, 賞賜外多加一分請奉, 包在我身上。」也作「請受」。


Xem tất cả...