VN520


              

請訓

Phiên âm : qǐng xùn.

Hán Việt : thỉnh huấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 回訓, .

清朝時, 欽差或三品以上的官員, 出京上任前向皇帝叩辭, 稱為「請訓」。


Xem tất cả...