Phiên âm : qǐng xùn.
Hán Việt : thỉnh huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 回訓, .
清朝時, 欽差或三品以上的官員, 出京上任前向皇帝叩辭, 稱為「請訓」。