Phiên âm : qǐng ān.
Hán Việt : thỉnh an.
Thuần Việt : thăm hỏi.
Đồng nghĩa : 問好, 問候, .
Trái nghĩa : , .
1. vấn an; thỉnh an; thăm hỏi. 問安.