Phiên âm : qǐng fú.
Hán Việt : thỉnh phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
請求投降。漢.賈誼〈過秦論〉:「彊國請伏, 弱國入朝。」