Phiên âm : tán héróng yì.
Hán Việt : ĐÀM HÀ DUNG DỊ.
Thuần Việt : có dễ gì đâu; nói thì dễ làm mới khó làm sao.
Đồng nghĩa : 難於上天, .
Trái nghĩa : 易如反掌, 手到擒來, 探囊取物, 輕而易舉, .
có dễ gì đâu; nói thì dễ làm mới khó làm sao. 說起來怎么這樣容易, 表示事情做起來并不像說的那么簡單.