VN520


              

談得攏

Phiên âm : tán dé lǒng.

Hán Việt : đàm đắc long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.談成, 彼此達成協議2.談得投機。如:「他們若談得攏, 事情就好辦了。」


Xem tất cả...