Phiên âm : tán dé lǒng.
Hán Việt : đàm đắc long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.談成, 彼此達成協議2.談得投機。如:「他們若談得攏, 事情就好辦了。」