VN520


              

談笑

Phiên âm : tán xiào.

Hán Việt : đàm tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 說笑, 言笑, .

Trái nghĩa : , .

談天說笑。例談笑自若
談天說笑。《三國演義》第七五回:「公飲酒食肉, 談笑奕棋, 全無痛苦之色。」


Xem tất cả...