Phiên âm : tán xiào.
Hán Việt : đàm tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 說笑, 言笑, .
Trái nghĩa : , .
談天說笑。例談笑自若談天說笑。《三國演義》第七五回:「公飲酒食肉, 談笑奕棋, 全無痛苦之色。」