VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
談助
Phiên âm :
tán zhù.
Hán Việt :
đàm trợ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
足資談助
談屑 (tán xiè) : đàm tiết
談笑自若 (tán xiào zì ruò) : nói nói cười cười; cười nói tự nhiên
談得攏 (tán dé lǒng) : đàm đắc long
談讌 (tán yàn) : đàm yến
談笑風生 (tán xiào fēng shēng) : chuyện trò vui vẻ; nói nói cười cười
談空說有 (tán kōng shuō yǒu) : đàm không thuyết hữu
談情說愛 (tán qíng shuō ài) : đàm tình thuyết ái
談天說地 (tán tiān shuō dì) : đàm thiên thuyết địa
談客 (tán kè) : đàm khách
談吐 (tán tǔ) : đàm thổ
談辭如雲 (tán cí rú yún) : đàm từ như vân
談何容易 (tán héróng yì) : có dễ gì đâu; nói thì dễ làm mới khó làm sao
談虎色變 (tán hǔ sè biàn) : có tật giật mình; nghe đến đã sợ; nghe nói đến hổ
談心 (tán xīn) : đàm tâm
談過其實 (tán guò qí shí) : đàm quá kì thật
談笑 (tán xiào) : đàm tiếu
Xem tất cả...