VN520


              

難於上天

Phiên âm : nán yú shàng tiān.

Hán Việt : nan ư thượng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 易於反掌, .

比登天還困難, 比喻十分不易。《漢書.卷五一.枚乘傳》:「必若所欲為, 危於纍卵, 難於上天;變所欲為, 易於反掌, 安於太山。」


Xem tất cả...