Phiên âm : nán yú shàng tiān.
Hán Việt : nan ư thượng thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 易於反掌, .
比登天還困難, 比喻十分不易。《漢書.卷五一.枚乘傳》:「必若所欲為, 危於纍卵, 難於上天;變所欲為, 易於反掌, 安於太山。」