VN520


              

談辭如雲

Phiên âm : tán cí rú yún.

Hán Việt : đàm từ như vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話時言辭如雲般湧出。形容善於言辭。《後漢書.卷六八.符融傳》:「融幅巾奮褎, 談辭如雲, 膺每捧手歎息。」


Xem tất cả...