Phiên âm : tán cí rú yún.
Hán Việt : đàm từ như vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話時言辭如雲般湧出。形容善於言辭。《後漢書.卷六八.符融傳》:「融幅巾奮褎, 談辭如雲, 膺每捧手歎息。」