VN520


              

調謔

Phiên âm : tiáo nüè.

Hán Việt : điều hước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘲笑、戲弄。晉.孫楚〈笑賦〉:「信天下之笑林, 調謔之巨觀也。」宋.楊无咎〈瑞鶴仙.看燈花儘落〉詞:「甚不知早暮, 忒貪歡樂, 嗔人調謔。」


Xem tất cả...