Phiên âm : tiáo nüè.
Hán Việt : điều hước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘲笑、戲弄。晉.孫楚〈笑賦〉:「信天下之笑林, 調謔之巨觀也。」宋.楊无咎〈瑞鶴仙.看燈花儘落〉詞:「甚不知早暮, 忒貪歡樂, 嗔人調謔。」