Phiên âm : tiáo xián nòng guǎn.
Hán Việt : điều huyền lộng quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹弄管弦樂器。明.楊柔勝《玉環記》第五齣:「調絃弄管, 持觴舉盃;吟風詠月, 朝東暮西。」也作「調絃品竹」、「調絲品竹」。