VN520


              

調絃弄管

Phiên âm : tiáo xián nòng guǎn.

Hán Việt : điều huyền lộng quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吹弄管弦樂器。明.楊柔勝《玉環記》第五齣:「調絃弄管, 持觴舉盃;吟風詠月, 朝東暮西。」也作「調絃品竹」、「調絲品竹」。


Xem tất cả...