VN520


              

調攝

Phiên âm : tiáo shè.

Hán Việt : điều nhiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調養。例手術之後, 他請長假在家調攝身體。
調養。宋.沈遼〈德相送荊公三詩用元韻戲為之〉詩:「衰齡易生倦, 幽巖就調攝。」


Xem tất cả...