Phiên âm : tiáo shè.
Hán Việt : điều nhiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調養。例手術之後, 他請長假在家調攝身體。調養。宋.沈遼〈德相送荊公三詩用元韻戲為之〉詩:「衰齡易生倦, 幽巖就調攝。」