Phiên âm : tiáo sī pǐn zhú.
Hán Việt : điều ti phẩm trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹、奏管弦樂器。明.湯顯祖《紫蕭記》第一四齣:「自家鮑四娘, 調絲品竹, 蚤謝同心, 挾筴追鋒, 還推老手。」也作「調絃品竹」、「調絃弄管」。