VN520


              

調理室

Phiên âm : tiáo lǐ shì.

Hán Việt : điều lí thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

料理、烹調食物的場所。與廚房相似。例醫院的調理室針對病人的需要而分別調配不同的食物。
料理、烹調食物的場所。與廚房相似。如:「醫院的調理室針對病人的需要而分別調配不同的食物。」


Xem tất cả...