Phiên âm : tiáo fàn.
Hán Việt : điều phiếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑撥是非、蓄意捉弄。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「又不是夫人的拘絆, 又沒甚閒調泛。」也作「調犯」。