Phiên âm : diào zuǐ nòng shé.
Hán Việt : điều chủy lộng thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說長道短, 搬弄是非。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「這早晚, 東方將亮了, 還不梳妝完, 尚兀子調嘴弄舌。」也作「調脣弄舌」、「調舌弄脣」、「調嘴調舌」、「調嘴學舌」。