Phiên âm : tiáo xián pǐn zhú.
Hán Việt : điều huyền phẩm trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹、奏管弦樂器。元.楊梓《霍光鬼諫》第一折:「只聽的調絃品竹, 甚的是論道經邦。」也作「調絃弄管」、「調絲品竹」。