VN520


              

調皮搗蛋

Phiên âm : tiáo pí dǎo dàn.

Hán Việt : điều bì đảo đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頑皮淘氣, 喜歡胡鬧。例這個小男孩一向調皮搗蛋, 只有父親在身旁的時候才會守規矩。
頑皮淘氣, 喜歡胡鬧。如:「這個小男孩一向調皮搗蛋, 只有父親在身旁的時候才會守規矩。」


Xem tất cả...