Phiên âm : tiáo zhǎng.
Hán Việt : điều trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調整提高。例國際原油價格常因中東戰事而調漲。調整提高。如:「國際原油價格常因中東戰事而調漲。」