VN520


              

調漲

Phiên âm : tiáo zhǎng.

Hán Việt : điều trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調整提高。例國際原油價格常因中東戰事而調漲。
調整提高。如:「國際原油價格常因中東戰事而調漲。」


Xem tất cả...