Phiên âm : diào kǎn.
Hán Việt : điều khảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱語、暗語。通常指同行的人所說的行話。如:「他們老在說調坎, 真是讓人一頭霧水。」