VN520


              

調子曰兒

Phiên âm : diào zǐ yuēr.

Hán Việt : điều tử viết nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引經據典, 賣弄文詞。用以比喻搬弄脣舌。《金瓶梅》第三二回:「你這小淫婦, 道你調子曰兒罵我!我沒的說, 只是一味白鬼, 把你媽那褲帶子也扯斷了。」也作「吊子曰兒」。


Xem tất cả...