Phiên âm : tiáo mò nòng bǐ.
Hán Việt : điều mặc lộng bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩弄筆墨, 寫作文章。漢.王充《論衡.佚文》:「天文人文, 文豈徒調墨弄筆為美麗之觀哉?」