Phiên âm : diào zuǐ.
Hán Việt : điều chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說長道短, 搬弄是非。元.蕭德祥《殺狗勸夫.楔子》:「不做營生則調嘴, 拐騙東西若流水。」《西遊記》第一六回:「行者道:『快著!快著!莫要調嘴, 害了大事!』。」