VN520


              

調嘴

Phiên âm : diào zuǐ.

Hán Việt : điều chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說長道短, 搬弄是非。元.蕭德祥《殺狗勸夫.楔子》:「不做營生則調嘴, 拐騙東西若流水。」《西遊記》第一六回:「行者道:『快著!快著!莫要調嘴, 害了大事!』。」


Xem tất cả...