Phiên âm : diào dòng.
Hán Việt : điều động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thay đổi. ◇Ba Kim 巴金: Nhân vi tha phụ thân đích công tác kinh thường điều động, tha cân trước tha đáo quá bất thiểu địa phương 因為她父親的工作經常調動, 她跟著他到過不少地方 (Quan ư "Hải đích mộng" 關於海的夢).♦Dời chuyển.♦Huy động.