VN520


              

調低

Phiên âm : tiáo dī.

Hán Việt : điều đê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 提高, .

調整降低。如:「金融體系資金充裕, 各大銀行紛紛調低存放款利率。」


Xem tất cả...