Phiên âm : tiáo dī.
Hán Việt : điều đê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 提高, .
調整降低。如:「金融體系資金充裕, 各大銀行紛紛調低存放款利率。」