VN520


              

調任

Phiên âm : diào rèn.

Hán Việt : điều nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調離原職位而擔任新職位。例自下學期起, 他將調任為訓育組長。
職位變動, 擔任另一項工作。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「因為我們那位舊居停, 去年調任雲南了。打算要邀我一同去。」


Xem tất cả...