Phiên âm : kè qián.
Hán Việt : khóa tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稅款。《封神演義》第一六回:「課不准, 兄便說閑話;課既准, 可就送我課錢。」《喻世明言.卷二九.月明和尚度柳翠》:「借得羊壩頭楊孔目課錢, 借了三千貫錢, 過了半年。」