VN520


              

課錢

Phiên âm : kè qián.

Hán Việt : khóa tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稅款。《封神演義》第一六回:「課不准, 兄便說閑話;課既准, 可就送我課錢。」《喻世明言.卷二九.月明和尚度柳翠》:「借得羊壩頭楊孔目課錢, 借了三千貫錢, 過了半年。」


Xem tất cả...