Phiên âm : kè yè fǔ dǎo.
Hán Việt : khóa nghiệp phụ đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事補救教學, 加強課業學習。如:「對於成績較差的學生, 老師特別作課業輔導。」