VN520


              

課藝

Phiên âm : kè yì.

Hán Việt : khóa nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

習作八股文的範本。《文明小史》第二四回:「左翻右翻, 把兩個題目找出, 原來是格致書院課藝裡的現成文章, 倒有五六篇。」


Xem tất cả...