VN520


              

課嘴撩牙

Phiên âm : kè zuǐ liáo yá.

Hán Việt : khóa chủy liêu nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多嘴多舌。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一二.連枝秀》:「發科打諢, 不離機鋒;課嘴撩牙, 長存道眼。」也作「嗑牙料嘴」。


Xem tất cả...