Phiên âm : kè zuǐ liáo yá.
Hán Việt : khóa chủy liêu nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多嘴多舌。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一二.連枝秀》:「發科打諢, 不離機鋒;課嘴撩牙, 長存道眼。」也作「嗑牙料嘴」。