VN520


              

課牙

Phiên âm : kè yá.

Hán Việt : khóa nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

談笑鬥嘴, 消磨時間。《永樂大典戲文三種.宦門弟子錯立身.第一二出》:「你課牙比不得杜善甫, 串仗卻似鄭元和。」也作「嗑牙」。


Xem tất cả...