VN520


              

課語訛言

Phiên âm : kè yǔ é yán.

Hán Việt : khóa ngữ ngoa ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胡亂說話。《大宋宣和遺事.亨集》:「咱家裡有課語訛言的, 怎奈何?娘, 你可急忙報告官司去, 恐帶累咱們!」也作「訛言課語」。


Xem tất cả...