Phiên âm : kè yǔ é yán.
Hán Việt : khóa ngữ ngoa ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡亂說話。《大宋宣和遺事.亨集》:「咱家裡有課語訛言的, 怎奈何?娘, 你可急忙報告官司去, 恐帶累咱們!」也作「訛言課語」。