Phiên âm : kè juàn.
Hán Việt : khóa quyển.
Thuần Việt : bài làm; khoa quyển; bài làm của học sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài làm; khoa quyển; bài làm của học sinh. 學生的書面作業.