Phiên âm : kè mù.
Hán Việt : khóa mục .
Thuần Việt : chương trình dạy; đề mục giảng dạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chương trình dạy; đề mục giảng dạy. 課程的項目.