Phiên âm : kè yì.
Hán Việt : khóa dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時的稅款與繇役。《隋書.卷二.高祖紀下》:「秋七月壬申, 詔以河南八州水, 免其課役。」