VN520


              

課算

Phiên âm : kè suàn.

Hán Việt : khóa toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

算命。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一三.中書鬼案》:「萬里將與李買賣一處遣使, 以課算為由, 前到大同路豐州黑河村地面往來。」也作「課命」。


Xem tất cả...