Phiên âm : kè suàn.
Hán Việt : khóa toán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
算命。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一三.中書鬼案》:「萬里將與李買賣一處遣使, 以課算為由, 前到大同路豐州黑河村地面往來。」也作「課命」。