Phiên âm : chéng fú.
Hán Việt : thành phục .
Thuần Việt : tâm phục khẩu phục; phục lăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâm phục khẩu phục; phục lăn. 真誠地信服或順服;真心地服從或佩服.