VN520


              

誠恐誠惶

Phiên âm : chéng kǒng chéng huáng.

Hán Việt : thành khủng thành hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容內心非常惶恐不安。參見「誠惶誠恐」條。明.湯顯祖《南柯記》第三二齣:「念臣棼誠恐誠惶, 塹江城遭寇與攔當。」


Xem tất cả...