Phiên âm : chéng kǒng chéng huáng.
Hán Việt : thành khủng thành hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容內心非常惶恐不安。參見「誠惶誠恐」條。明.湯顯祖《南柯記》第三二齣:「念臣棼誠恐誠惶, 塹江城遭寇與攔當。」