VN520


              

誠心正意

Phiên âm : chéng xīn zhèng yì.

Hán Việt : thành tâm chánh ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

真摯誠懇。明.無名氏《孟母三移》第四折:「則為他治國齊家存妙策, 誠心正意請賢臣。」也作「誠心誠意」。


Xem tất cả...