Phiên âm : chéng xīn zhèng yì.
Hán Việt : thành tâm chánh ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真摯誠懇。明.無名氏《孟母三移》第四折:「則為他治國齊家存妙策, 誠心正意請賢臣。」也作「誠心誠意」。