VN520


              

誠恐

Phiên âm : chéng kǒng.

Hán Việt : thành khủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心裡害怕、恐懼。《初刻拍案驚奇》卷二三:「誠恐得罪非小, 不得已夤夜奔逃, 潛匿村墟。」《文明小史》第二二回:「那撫院是膽小的人, 誠恐風聲大了, 弄成一個無私有弊。」


Xem tất cả...