Phiên âm : chéng xīn jìng yì.
Hán Việt : thành tâm kính ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真誠而有禮貌。明.無名氏《下西洋》第三折:「你道是誠心敬意親呈進, 俺那裡知重知輕在您行。」