VN520


              

誠心誠意

Phiên âm : chéng xīn chéng yì.

Hán Việt : thành tâm thành ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 推心置腹, 真心實意, 專心致志, 一心一意, .

Trái nghĩa : 假仁假義, 陽奉陰違, .

真摯誠懇。例我是誠心誠意的向你道歉, 請你原諒我吧!
真摯誠懇。《紅樓夢》第六回:「姥姥, 你放心。大遠的誠心誠意來了, 豈有個不教你見個真佛兒去的。」也作「誠心正意」。


Xem tất cả...