Phiên âm : chéng huáng chéng jù.
Hán Việt : thành hoàng thành cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容內心非常惶恐不安。參見「誠惶誠恐」條。宋.張君房《雲笈七籤.卷一○三.進翊聖保德真君事跡表》:「真君事跡三卷, 謹隨表上進以聞, 臣誠惶誠懼, 頓首頓首, 謹言。」