Phiên âm : chéng huáng chéng kǒng.
Hán Việt : thành hoàng thành khủng.
Thuần Việt : hết sức lo sợ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết sức lo sợ (vốn là từ sáo trong tấu chương của bá quan dâng lên nhà vua). 惶恐不安. 原是君主時代臣下給君主奏章中的客套話.